Có 4 kết quả:

蛰居 zhé jū ㄓㄜˊ ㄐㄩ蟄居 zhé jū ㄓㄜˊ ㄐㄩ謫居 zhé jū ㄓㄜˊ ㄐㄩ谪居 zhé jū ㄓㄜˊ ㄐㄩ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to live in seclusion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to live in seclusion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of officials in imperial China) to live in banishment

Bình luận 0