Có 4 kết quả:
蛰居 zhé jū ㄓㄜˊ ㄐㄩ • 蟄居 zhé jū ㄓㄜˊ ㄐㄩ • 謫居 zhé jū ㄓㄜˊ ㄐㄩ • 谪居 zhé jū ㄓㄜˊ ㄐㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to live in seclusion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to live in seclusion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of officials in imperial China) to live in banishment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of officials in imperial China) to live in banishment
Bình luận 0